Có 2 kết quả:
利害关系方 lì hài guān xi fāng ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄈㄤ • 利害關係方 lì hài guān xi fāng ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄈㄤ
lì hài guān xi fāng ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interested party
Bình luận 0
lì hài guān xi fāng ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interested party
Bình luận 0